| STT | Sale | Nhận dữ liệu | Doanh số tạm tính | Doanh số thành công | Contact được chia | Contact không trùng | Contact chốt đơn | Tỷ lệ chốt đơn | Giá trị TB đơn | Contact chưa tác nghiệp | Doanh số tạm tính/Contact được chia | Doanh số hủy | Doanh số hoàn | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | Trùng | |||||||||||||
| 1 | Waldo - Dương Thị Oanh | 33,969,000 | 33,969,000 | 100 | 80 | 20 | 10 | 15% | 3,235,000 | 90 | 3,235,000 | 90 | 0 | |